Vũ Xuân Cường
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
- Trofeos
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 20 | 4 | 4 | 12 | |||||||
2023 | Binh Dinh | Amistosos | |||||||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2022 | Thanh Hóa | Amistosos | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 373 | 8 | 4 | 4 | 2 | 19 | |||||
2021 | Winterthur | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Slaven Koprivnica | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | ||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1170 | 13 | 13 | 5 | |||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1172 | 17 | 13 | 4 | 3 | 10 | 1 | ||||
2018 | Thanh Hóa | Liga de Campeones AFC | |||||||||||
2018 | Thanh Hóa | Copa AFC | 192 | 3 | 2 | 1 | 2 | ||||||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 619 | 10 | 7 | 3 | 1 | 12 | |||||
2019 | Vietnam | Asian Cup Qualification | 1 | ||||||||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1194 | 16 | 13 | 3 | 6 | 11 | 2 | ||||
2016 | Dong Thap | V.League 1 | 679 | 9 | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | ||||
2016 | Thanh Hóa | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2015 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2015 | Dong Thap | V.League 1 | 502 | 9 | 5 | 4 | 9 | 1 | |||||
2014 | Thanh Hóa | V.League 1 | 5 | ||||||||||
2013 | Thanh Hóa | V.League 1 | 39 | 2 | 2 | 13 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | FLC Thanh Hoa | Binh Dinh | Transferencia gratuita | - |
2016-01-02 | Dong Thap | FLC Thanh Hoa | Desconocido | - |
2015-05-01 | FLC Thanh Hoa | Dong Thap | Préstamo | - |
Competiciones nacionales de clubes | ||||
V.League 1 | Subcampeón | 2x |
Vũ Xuân Cường tiene 31 años, nasció el 5 agosto 1992, en Vietnam.
El nombre completo es Xuân Cường Vũ.
Vũ Xuân Cường joga atualmente en Binh Dinh, em Vietnam .
Vũ Xuân Cường juega en la posición de Centrocampista.
Binh Dinh - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Gia Việt Đào | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 30 | |||
Mạnh Nguyễn | 26 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 29 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Marlon Rangel | 27 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 25 | |||
Adriano Schmidt | 29 | |||
Midfielder | ||||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 35 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 22 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Vũ Xuân Cường | 31 | |||
Đỗ Văn Thuận | 31 | |||
Cao Văn Triền | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 33 | |||
Attacker | ||||
Alan | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 26 | |||
Hồng Ngô | 25 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Phạm Văn Thành | 30 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |