Tống Đức An
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 540 | 6 | 6 | 6 | |||||||
2021 | Voždovac | Amistosos | 1 | ||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 15 | |||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 14 | |||||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 1259 | 14 | 14 | 1 | 5 | 1 | |||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 2060 | 23 | 23 | 1 | 1 | 2 | |||||
2016 | Sai Gon | V.League 1 | 1694 | 19 | 19 | 1 | 4 |
Tống Đức An tiene 33 años, nasció el 20 marzo 1991, en Vietnam.
El nombre completo es Đức An Tống.
Tống Đức An joga atualmente en Quang Nam, em Vietnam .
Tống Đức An juega en la posición de Portero.
Quang Nam - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | S. Văn | indef. | ||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
Văn Ka Nguyễn | 24 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 19 | |||
Trung Phong Phù | 25 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Thế Hoàng | indef. | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 31 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Stephen Eze | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 32 | |||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Quoc Minh Truong | 23 | |||
Midfielder | ||||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 | |||
Mạch Ngọc Hà | 23 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Conrado | 32 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
V. Võ | 24 | |||
Lê Văn Nam | 24 | |||
Lê Xuân Tú | 24 | |||
Yago Ramos | 28 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |