Phạm Văn Phong
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2024 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023/2024 | Viettel | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 3 | 1 | ||||||
2023 | Viettel | Amistosos | |||||||||||
2023 | Viettel | V.League 1 | 1710 | 19 | 19 | 1 | |||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 1890 | 21 | 21 | 1 | 1 | ||||||
2022 | Viettel | Copa AFC | |||||||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2021 | Voždovac | Amistosos | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 1 | |||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 1620 | 18 | 18 | 2 | |||||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | 8 | |||||||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 991 | 12 | 11 | 1 | 13 | 1 | |||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 17 | |||||||
2015 | Dong Nai | V.League 1 | 9 | ||||||||||
2014 | Dong Nai | V.League 1 | 5 |
Phạm Văn Phong tiene 30 años, nasció el 2 junio 1993, en Vietnam.
El nombre completo es Văn Phong Phạm.
Phạm Văn Phong joga atualmente en Viettel, em Vietnam .
Phạm Văn Phong juega en la posición de Portero.
Viettel - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | Trương Việt Hoàng | indef. | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Tuấn Tài Đinh | 24 | |||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Văn Quyết Vũ | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Khang Khuất | 20 | |||
Công Phương Nguyễn | 17 | |||
Hồng Phúc Nguyễn | 20 | |||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 30 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 27 | |||
Defender | ||||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 23 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Bùi Tiến Dũng | 28 | |||
Midfielder | ||||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 23 | |||
Nguyễn Huy Hùng | 32 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nguyễn Hoàng Đức | 26 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 25 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Attacker | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
João Pedro Boeira Duarte | 23 | |||
Trần Ngọc Sơn | 27 | |||
Bùi Quang Khải | 30 | |||
Trần Danh Trung | 23 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |