Nguyễn Vũ Tín
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Temporada | Equipo | Competición | |||||||||||
2023/2024 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 438 | 11 | 5 | 6 | 3 | 8 | 1 | ||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 463 | 11 | 5 | 6 | 1 | 9 | 2 | ||||
2021 | Voždovac | Amistosos | 1 | ||||||||||
2020 | Sai Gon | Amistosos | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 | 446 | 10 | 2 | 8 | 18 | 1 | 1 | ||||
2019 | Sai Gon | V.League 1 | 762 | 11 | 8 | 3 | 2 | 10 | 2 | 1 | |||
2018 | Sai Gon | V.League 1 | 334 | 8 | 4 | 4 | 2 | 18 | |||||
2017 | Sai Gon | V.League 1 | 146 | 3 | 1 | 2 | 6 | 2 |
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-03-03 | Pho Hien | Quang Nam | Transferencia gratuita | - |
Nguyễn Vũ Tín tiene 26 años, nasció el 9 febrero 1998, en Vietnam.
El nombre completo es Vũ Tín Nguyễn.
Nguyễn Vũ Tín joga atualmente en Ho Chi Minh City, em Vietnam .
Nguyễn Vũ Tín juega en la posición de Centrocampista.
Ho Chi Minh City - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Thanh Khôi Nguyễn | 22 | |||
Vĩnh Nguyên Hoàng | 22 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Việt Hoàng Võ Hữu | 21 | |||
Hoàng Phúc Trần | 22 | |||
Thanh Long Phan Nhật | 21 | |||
Văn Kiên Chu | 25 | |||
Goalkeeper | ||||
Đặng Ngọc Tuấn | 28 | |||
Patrik Le Giang | 31 | |||
Phạm Hữu Nghĩa | 31 | |||
Defender | ||||
Brendon | 28 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 31 | |||
Sầm Ngọc Đức | 31 | |||
Vinh Le | 21 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Uông Ngọc Tiến | 24 | |||
Nguyễn Thanh Thảo | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đào Quốc Gia | 27 | |||
Midfielder | ||||
Cheick Timite | 26 | |||
Nguyễn Vũ Tín | 26 | |||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Lâm Thuận | 25 | |||
Lê Cao Hoài An | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Santiago Patiño | 27 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C OCE N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |