Geoffrey Kizito
Cargar imagen |
|
- Estadísticas
- Transferencias
Fecha | Origen | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Than Quang Ninh | Nam Dinh | Transferencia gratuita | - |
2020-02-05 | Sai Gon | Than Quang Ninh | Desconocido | - |
2018-07-09 | Than Quang Ninh | Sai Gon | Préstamo | - |
Geoffrey Kizito tiene 31 años, nasció el 1 febrero 1993, en Uganda.
El nombre completo es Geoffrey Baba Kizito.
Geoffrey Kizito joga atualmente en Binh Duong, em Vietnam .
Geoffrey Kizito juega en la posición de Centrocampista.
Binh Duong - 2023/2024
Nombre | Edad | |||
c | T. Phan | 63 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | indef. | ||
c | H. Lê | 52 | ||
Thành Kiên Nguyễn | indef. | |||
Trọng Võ Minh | 22 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Hải Quân Đoàn | 27 | |||
Cyrus Tran | 29 | |||
Goalkeeper | ||||
Minh Trần | 28 | |||
Phan Minh Thành | 25 | |||
Vũ Tuyên Quang | 28 | |||
Defender | ||||
Lê Quang Hùng | 31 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 30 | |||
Nguyễn Thành Lộc | 27 | |||
Midfielder | ||||
Joseph Onoja | 25 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 22 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 25 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Nguyễn Hải Huy | 32 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Tống Anh Tỷ | 27 | |||
Trương Dũ Đạt | 26 | |||
Trần Duy Khánh | 26 | |||
Attacker | ||||
Charles Atshimene | indef. | |||
Nguyễn Tiến Linh | 26 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | indef. | |||
Hồ Sỹ Giáp | 30 | |||
Nguyễn Trần Việt Cường | 23 |
Competiciones de fútbol
Competiciones nacionales de clubes |
PRY ARG ESP GBR DEU ITA BRA AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRT QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR MUN MUN EUR |
Competiciones internacionales de clubes |
SOU EUR MUN MUN SOU SOU SOU MUN MUN MUN MUN N/C MUN EUR EUR EUR EUR AFR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE MUN MUN MUN ASI N/C ASI AFR AFR MUN ASI AFR OCE EUR MUN EUR ASI ASI MUN ASI ASI EUR MUN EUR MUN SOU EUR EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN N/C EUR EUR EUR |
Selecciones Nacionales |
SOU EUR EUR ASI AFR N/C OCE EUR N/C N/C N/C N/C MUN N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR MUN EUR |